Đặc điểm nổi bật
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1950 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1020 |
kG |
- Cầu sau : |
930 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1250 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3330 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5335 x 1710 x 2430 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3200 x 1630 x 1550/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2600 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1360/1180 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4A1-68C43 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
1809 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
50 kW/ 3200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.00 - 13 /6.00 - 13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hỗ trợ khách hàng
- Tư vấn và hỗ trợ mua xe ben trả góp lên đến 90% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
- Xe có sẵn, đủ các trọng tải, giao xe ngay
Ảnh thực tế
Sản phẩm liên quan