Đặc điểm nổi bật
Nhãn hiệu : DAEWOO KC6C1/TK-MB
Số chứng nhận : 1580/VAQ09 - 01/15 - 00
Ngày cấp : 07/10/2015
Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui)
Thông số
Trọng lượng bản thân : | 6870 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3590 | kG |
- Cầu sau : | 0 + 3280 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 14000 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 21000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9750 x 2500 x 3450 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7370 x 2350 x 750/2150 | mm |
Khoảng cách trục : | 4700 + 1100 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1890/1760 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | CUMMINS B5.9 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5883 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 158 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: | 265/70R19.5 /265/70R19.5 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Hỗ trợ khách hàng
- Tư vấn và hỗ trợ mua xe ben trả góp lên đến 90% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
- Xe có sẵn, đủ các trọng tải, giao xe ngay
Ảnh thực tế
Sản phẩm liên quan