SUZUKI SK410-K/ĐN-TLD
Giá: liên hệ
Sđt: 0936794068 -
Sđt: 0936794068 -
Nhãn hiệu : SUZUKI SK410-K/ĐN-TLD
Số chứng nhận : 088/VAQ07 - 01/05
Ngày cấp : 17/11/2005
Loại phương tiện : Ôtô tải
Số chứng nhận : 088/VAQ07 - 01/05
Ngày cấp : 17/11/2005
Loại phương tiện : Ôtô tải
Đặc điểm nổi bật
Nhãn hiệu : SUZUKI SK410-K/ĐN-TLD
Số chứng nhận : 088/VAQ07 - 01/05
Ngày cấp : 17/11/2005
Loại phương tiện : Ôtô tải
Thông số
Trọng lượng bản thân : | 690 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 375 | kG |
- Cầu sau : | 315 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 650 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 1450 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 3600 x 1393 x 1765 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 2300 x 1320 x 280/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 1840 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1205/1200 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | SUZUKI F10A |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 970 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 32,4 kW/ 5300 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/---/--- |
Lốp trước / sau: | 5.00 - 12 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /thuỷ lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh sau /cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Hỗ trợ khách hàng
- Tư vấn và hỗ trợ mua xe ben trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
- Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất
Ảnh thực tế
![]() |