Đặc điểm nổi bật
Kiểu loại | AF11-05 | ||
---|---|---|---|
Động cơ | Loại nhiên liệu, số kỳ, xy lanh, cách bố trí, kiểu làm mát Dung tích xilanh Công suất lớn nhất/tốc độ quay trục khuỷu |
cm3 Hp/v/ph |
Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp 1051 63/5200 |
Kích thước | Kích thước chung (Dài x Rộng x Cao) Khoảng cách trục Chiều dài đầu xe Chiều dài đuôi xe Khoảng sáng gầm xe |
mm mm mm mm mm |
4200 x 1570 x 2290 2515 560 1125 190 |
Thông số khối lượng | Tải trọng Tổng tải trọng |
kg kg |
990 2010 |
Kích thước thùng chở hàng | Kích thước lòng thùng | mm | 2450 x 1440 x 340 |
Vành/Lốp | Vành trước/Lốp trước Vành sau/Lốp sau |
inch inch |
5Jx13/15R13 5Jx13/15R13 |
Hỗ trợ khách hàng
- Tư vấn và hỗ trợ mua xe ben trả góp lên đến 90% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
- Xe có sẵn, đủ các trọng tải, giao xe ngay