HINO FG8JPSB-TV1/NT.MB01
Giá: liên hệ
Sđt: 0936794068 -
Sđt: 0936794068 -
Nhãn hiệu : HINO FG8JPSB-TV1/NT.MB01
Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui)
Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui)
Đặc điểm nổi bật
Nhãn hiệu : HINO FG8JPSB-TV1/NT.MB01
Loại phương tiện : Ô tô tải (có mui)
Thông số
Trọng lượng bản thân : | 6005 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 3055 | kG |
- Cầu sau : | 2950 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 8800 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9450 x 2500 x 3550 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7180 x 2350 x 780/2150 | mm |
Khoảng cách trục : | 5530 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1920/1820 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UG |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 167 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Hỗ trợ khách hàng
- Tư vấn và hỗ trợ mua xe ben trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 5 năm, lãi theo dư nợ giảm dần. Thủ tục đơn giản nhanh gọn, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng, hỗ trợ trên toàn quốc.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
- Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất
Ảnh thực tế
![]() |
![]() |